Có 2 kết quả:

皱缩 zhòu suō ㄓㄡˋ ㄙㄨㄛ皺縮 zhòu suō ㄓㄡˋ ㄙㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wrinkle
(2) wrinkled up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to wrinkle
(2) wrinkled up

Bình luận 0